Ielts practice test 1
Bạn sẽ làm gì với số tiền xổ số ? =>> what are you going to do with the lottery money ?
Tôi sẽ lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình tuyệt vời =>> i’am going to plan an amazing family vacation
Tôi muốn đưa vợ con tôi đến một nơi xa lạ =>> i want to take my wife and kids to an exotic place
Nó sẽ là một điều bất ngờ =>> it is going to be a surprise
Bạn sắp mua 1 chiếc xe mới ư ? =>> are you going buy a new car ?
Tôi sẽ mua 1 chiếc xe đạp thật sự đẹp cho con trai tôi =>> i am going to buy a really nice bike for my son
Anh ấy thích đi xe đạp =>> he loves riding bikes
Bạn sẽ làm gì sau kì thi ? =>> what are you going to do after the exams ?
Tôi sẽ đi thăm ông bà tôi , họ sống ở nông thôn =>> i am going to visit my grandparents , they live in the countryside
Điều đó nghe hay đấy , bạn định ở đó bao lâu ? =>> that sound nice , how long are you going to stay there?
Tôi sẽ ở lại 1 tuần =>> i am going to stay for a week
Tôi định câu cá bên bờ sông =>> i am going to go fishing by the river
Tôi sẽ nghỉ ngơi vài ngày =>> I am going to rest for a few days
Enjoy your reading =>> chúc bạn đọc vui
Thế bạn còn định làm gì nữa ? =>> what else are you going to do ?
Đêm nay là đêm chiếu phim =>> it is movie night
Bố tôi sắp đặt máy chiếu trong phòng khách =>> my dad is going to set up our projector in the living room
Chính xác , đêm xem phim mà không có bỏng ngô thì không phải là đêm xem phim =>> absolutely , it is not a movie night without popcorn
Có vẻ như bạn sẽ có một ngày cuối tuần vui vẻ =>> sounds like you are going to have a fun weekend
Chúc bạn có một đêm xem phim vui vẻ =>> enjoy your movie night
Tôi sẽ về nhà và đi tắm =>> i am going to go home and have a shower
Đầu tiên tôi sẽ nấu bữa ăn tối cho gia đình =>> first i am going to cook some dinner for my family
Hôm nay vợ tôi làm việc đến khuyu =>> my wife works until late today
Trận đấu diễn ra vào lúc 8h30 =>> the match is at 8:30
Ví là vật dụng đựng tiền và thẻ tín dụng =>> a wallet is a thing you use to carry money and credit cards
Từ mới :
Lottery ( N ) : xổ sổ
Vacation ( N ) : kỳ nghỉ
Amazing ( ADJ ) : làm ngạc nhiên , làm sửng sốt , tuyệt vời
Plan ( V ) : lên kế hoạch , đặt kế hoạch
Plan ( N ) : kế hoạch
Exotic ( ADJ ) : xa lạ , kỳ lạ
Surprise ( N ) : sự ngạc nhiên , điều bất ngờ
Really ( ADV ) : thật sự
Furniture ( N ) : đồ đạc trong nhà
Exam ( N ) : kỳ thi
Grandparent ( N ) : ông bà
Countryside ( N ) : nông thôn , miền quê
Whole ( N ) : toàn bộ , toàn thể
Whole ( ADJ ) : trọn vẹn , toàn bộ
Projector ( N ) : máy chiếu
Living room ( N ) : phòng ngoài , phòng khách
Popcorn ( N ) : bỏng ngô
Absolutely ( ADV ) : chính xác , chắc chắn
Without ( PREP ) : không
Cousin ( N ) : anh em họ
Late ( ADJ ) : trễ , muộn
Snack ( N ) : bữa ăn qua loa , ăn nhẹ
So ( AD ) : vậy
Match ( N ) : trận đấu , cuộc thi đấu
Backpack ( N ) : ba lô
Bag ( N ) : bao , túi
Wallet ( N ) : ví tiền
Carry ( V ) : đựng , mang
Entertainment ( N ) : cuộc tiêu khiển , cuộc giải trí
Communicate ( V ) : liên lạc , truyền đạt
Curvy ( ADJ ) : cong
Curly ( ADJ ) : quăn , xoắn
Wavy ( ADJ ) : gợn sóng
Petite ( ADJ ) : xinh xinh , nhỏ nhắn , mảnh dẻ
Brunette ( ADJ ) : ngăm đen
Fat ( ADJ ) : béo
Fit ( ADJ ) : mạnh khoẻ , sung túc , phù hợp , vừa hơn
Blonde ( N ) : người con gái có tóc vàng hoe
Blonde ( ADJ ) : vàng hoe
Skinny ( ADJ ) : gầy nhom , gầy dơ xương
Overweight ( ADJ ) : béo phì , quá trọng lượng
Slim ( ADJ ) : mảnh khảnh , mảnh dẻ
Thin ( ADJ ) : mỏng , mảnh
Medium height ( N ) : chiều cao trung bình
Either ( ADJ ) : cái này hay cái kia trong 2 cái
Shape ( N ) : hình dạng , hình thù
Straight ( ADJ ) : thẳng , không cong
Spiral ( ADJ ) : xoắn ốc , có dạng xoắn
Lưu ý :
Not now =>> không phải bây giờ
ADV + ADJ
Riding bike =>> đi xe đạp
That sounds nice =>> điều đó nghe có vẻ hay đấy
That sounds useful =>> nghe vẻ hữu ích
Đi câu cá bên bờ sông =>> to go fishing by the river
By the river =>> bên bờ sông
Go fishing =>> đi câu cá
Rest for a few days =>> nghỉ ngơi vài ngày
Stay for a week =>> nghỉ ngơi 1 tuần
Enjoy your reading =>> chúc bạn đọc vui
Have fun at your grandparents’ house =>> chúc bạn vui vẻ tại nhà ông bà bạn
Sounds like =>> nghe như
Have a shower =>> đi tắm
Right after =>> ngay sau
Work until late =>> làm việc tới khuyu
Cook some dinner =>> nấu ăn tối
Protect sb from sth =>> bảo vệ , bảo hộ
Do work =>> làm việc
Until late =>> cho tới khuyu