Everyday english 4
Sáng nay trời mưa to =>> it was raining heavily this morning
Bạn làm gì khi trời mưa ? =>> what did you do while it was raining ?
Tôi ngồi uống cafe khi trời mưa =>> i was drinking coffee when it was raining
Tôi thích cafe đen , đặc biệt là vào buổi sáng , đôi khi tôi cho thêm 1 ít đường , nhưng không có sữa , nó giúp tôi tỉnh táo =>> i like black coffee , especially in the morning , sometimes i add a little sugar , but no milk , it helps me wake up
Ngoài cafe đen ra thì bạn còn thích món đồ uống nào khác ? =>> besides black coffee , do you like any other drinks ?
Có chứ , mình cũng thích trà xanh và sinh tố trái cây , đặc biệt vào những ngày nắng nóng , chúng rất sảng khoái =>> yes , i do , i also like green tea and fruits smoothies , especially on hot days , they are really refreshing
Còn đồ ăn bạn thích món nào ? =>> what kind of food do you like ?
Mình rất thích đồ ăn Việt Nam , phở , chả giò và thịt nướng ăn với cơm là vài món ăn yêu thích của mình . Thỉnh thoảng mình cũng thích ăn sushi và mì ý nữa =>> i really like vietnamese food , pho , spring rolls and grilled pork with rice are some of my favorites . I also enjoy pasta and sushi sometimes
Từ mới :
Heavily ( ADV ) : nặng , nặng nề
Wake up ( V ) : tỉnh táo , tỉnh giấc
Especially ( ADV ) : đặc biệt là , nhất là
Add ( V ) : thêm
Beside ( PREP ) : ngoài ra , bên cạnh
Apart from ( PREP ) : ngoại trừ
Smoothie ( N ) : sinh tố
Fruit ( N ) : trái cây
Refreshing ( ADJ ) : làm tỉnh táo
Spring rolls ( N ) : chả giò ( miền nam ) , nem rán ( miền bắc )
Grilled pork ( N ) : thịt lợn nướng
Pasta ( N ) : mỳ ý
Lưu ý :