Từ vựng

Từ vựng

Từ vựng tiếng anh cho văn viết

Structure ( N ) : cấu trúc Retirement ( N ) : nghỉ hưu Return = come back ( V ) : quay lại , trở lại Magazine ( N ) : tạp chí Newspaper ( N ) : báo Praise ( + V / N ) : sự tán dương , sự ca ngợi , tán dương , ca…

Read More »

Từ vựng tiếng anh kỹ thuật

Technology ( N ) : kỹ thuật học , công nghệ học Technique ( N ) : kỹ thuật , phương pháp kỹ thuật

Read More »

Từ vựng tiếng anh du lịch

Site ( N ) : địa điểm , nơi ở , vị trí Place name ( N ) : địa danh

Read More »

The vocabulary of tourism

Tourism ( N ) : du lịch => tourism history : lịch sử du lịch Round – trip ticket : vé khứ hồi One – way ticket : vé một chiều 

Read More »
Back to top button