Cách giao tiếp tiếng Anh khi đi ăn trong nhà hàng
Nếu muốn xem thực đơn thì chúng ta sẽ nói là =>> could i have the menu please ? = could i see the menu please ?
Của bạn đây =>> here you are
Bạn đã sẵn sàng để gọi món chưa ? =>> are you ready to order ?
Bạn muốn gọi món gì ? =>> what would you like to order ?
Anh có gợi ý gì cho chúng tôi không ? =>> what do you recommend ?
Hôm nay có món gì đặc biệt không ? =>> what is today’s special ?
Có đồ uống gì không ? =>> anything to drink ?
Tại sao anh không thử món pizza ? =>> why dont you try some pizza ?
Anh có muốn dùng món tráng miệng không ? =>> do you want to dessert ?
Tôi cần thêm chút thời gian để lựa chọn =>> i need a little time to decide / i need to have more time to order / i need more time to order
Bạn có muốn đi ăn tối với tôi tối nay không ? =>> would you like have dinner with me tonight ? / are you going to have dinner with me tonight ?
Tôi sợ là tôi không thể đi với bạn =>> im afraid i cant go with you
That sounds good =>> điều đó nghe thật hay
Sure =>> chắc chắn rồi
I’d love to =>> tôi rất thích
Những đôi giày này quá chật với tôi =>> these shoes are too tight for me
These jeans are too short =>> chiếc quần bò này quá ngắn
Chiếc chân váy này quá dài =>> this skirt too long
The dress suits me very well =>> chiếc váy này rất vừa với tôi
Nếu bạn muốn gặp người xuất sắc , thì bạn cũng phải trở nên xuất sắc =>> if you want to meet exellent people , you also have to become exellent
Bạn sẽ ở việt nam bao lâu nữa ? =>> how long will you stay in vietnam ?
Bạn ở việt nam bao lâu nữa ? =>> how long are you in vietnam ?
Tôi không thể chịu đựng được vốn tiếng anh kém cỏi của mình =>> i cant stand my poor english
Tôi không thể chịu đựng được giọng hát của anh ta =>> i cant stand his voice
Tôi muốn đặt bàn cho 2 người =>> i would like to make reservation for two / i would like to book a table for two
Would you like to have dinner with me =>> bạn có muốn ăn tối với tôi không ?
Từ mới :
Dessert ( N ) : món tráng miệng
Recommend ( V ) : gợi ý , giới thiệu , khuyên
Tight ( ADJ ) : chật , khít
Shoe ( N ) : giày
Jeans ( N ) : quần bò
Skirt ( N ) : váy , chân váy
Dress ( N ) : váy
Suit ( V ) : hợp với
Become ( V ) : trở nên
Exellent ( ADJ ) : xuất sắc
Attract ( V ) : hút , thu hút
Enjoy ( V ) : được hưởng , được
Reservation ( N ) : sự dành trước , sự đặt trước
Reserve ( V ) : để dành , dự trữ
Lưu ý :
Like attracts like : những người giống nhau thì hút nhau
Nơi nào có ý chí , nơi đó có con đường =>> where there is a will , there is a way
Có 5 cuốn sách trên bàn =>> there are 5 books on the table
Bạn có nói được tiếng việt không ? =>> do you speak vietnamese ?
Bạn thích món ăn nào nhất ở đây ? =>> what food do you like the best here ? / what is your favourite dish here ?
Bạn nghĩ gì về người việt nam ? =>> what do you think about vietnamese people ?
Chúc bạn đi chơi vui vẻ nhé =>> enjoy your trip