-
Ngữ pháp
Câu bị động trong tiếng anh – Passive voice
Structure : S + V( s/es ) + O => S + am/is/are + V(ed/p3) S + is/are/am + Ving + O => S + is/are/am + being + V( ed/p3) S + Have/Has + V(ed/p3) + O => S + Have/Has + Been + V( ed/p3) S + Have/Has + Been + Ving + O => S + Have/Has…
Read More » -
Từ vựng
Từ vựng tiếng anh cho văn viết
Structure ( N ) : cấu trúc Retirement ( N ) : nghỉ hưu Return = come back ( V ) : quay lại , trở lại Magazine ( N ) : tạp chí Newspaper ( N ) : báo Praise ( + V / N ) : sự tán dương , sự ca ngợi , tán dương , ca…
Read More » -
Từ vựng
Từ vựng tiếng anh kỹ thuật
Technology ( N ) : kỹ thuật học , công nghệ học Technique ( N ) : kỹ thuật , phương pháp kỹ thuật
Read More » -
Từ vựng
Từ vựng tiếng anh du lịch
Site ( N ) : địa điểm , nơi ở , vị trí Place name ( N ) : địa danh
Read More » -
News
Learning about the United States and its People
The United States is the fourth largest country in the world by land area , after Russia , Canada and China
Read More » -
About me
About me
Read More » -
Tiếng anh giao tiếp
Câu tiếng anh du lịch tại hải quan
Vocabulary : Customs ( N ): hải quan Sentence ( N ) : câu Visit ( + V / N ) : sự thăm viếng , thăm viếng Throughout ( Pre ) : suốt , ở khắp nơi , từ đầu đến cuối Some of convesations : What is your nationality ? quốc tịch của bạn là gì ? I’m…
Read More » -
English
A conner of Pattaya thailand
I have come Thailand at 2/9/2023
Read More » -
Từ vựng
The vocabulary of tourism
Tourism ( N ) : du lịch => tourism history : lịch sử du lịch Round – trip ticket : vé khứ hồi One – way ticket : vé một chiều
Read More »