Từ vựng

Từ vựng tiếng anh cho văn viết

Structure ( N ) : cấu trúc

Retirement ( N ) : nghỉ hưu

Return = come back ( V ) : quay lại , trở lại

Magazine ( N ) : tạp chí

Newspaper ( N ) : báo

Praise ( + V / N ) : sự tán dương , sự ca ngợi , tán dương , ca ngợi , ca tụng

Delicious ( ADJ ) : thơm tho , ngon ngọt , ngọt ngào

Applaud ( V ) : khen ngợi , vỗ tay hoan nghênh , vỗ tay tán thưởng =

Pride ( N / +V ) : sự kiêu hãnh , sự hãnh diện , thể diện , tự hào về , kiêu hãnh về

Service ( N / +V ) : sự phục vụ , sự hầu hạ , bảo quản , sửa chữa

Survive ( +-V ) : sống qua , qua khỏi được , sống sót , tiếp tục sống

Trap ( N / +V ) : bẫy , cạm bẫy , mắt kẹt , làm cho mắc kẹt

Rubble ( N ) : gạch vụn , gạch vỡ , đống đổ nát

Apartment ( N ) : căn hộ , buồng , căn phòng

Building ( N ) : toà nhà , công trình kiến trúc , công trình xây dựng

Apartment building ( N ) : toà chung cư

Damage ( N / +V ) : sự thiệt hại , mối hại , điều bất lợi , làm hư hại , làm hỏng , gây tổn hại , gây thiệt hại

Town ( N ) : thị trấn , thị xã

Most of ( N ) : hầu hết , phần lớn , đa số

Collapse ( N / -V ) : đổ , sập , sụp đổ , suy sụp , sự đổ nát , sự thất vọng

Severely ( ADV ) : khốc liệt , dữ dội , nghiêm trọng , khắt khe , gay gắt

lovesabi

My name is ducnhat gaga , nickname lovesabi , im from vietnam , i very like travel , eat ...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button