English
Travel english sentences at customs
Vocabulary :
- Customs ( N ): hải quan
- Sentence ( N ) : câu
- Visit ( + V / N ) : sự thăm viếng , thăm viếng
- Throughout ( Pre ) : suốt , ở khắp nơi , từ đầu đến cuối
Some of convesations :
What is your nationality ? quốc tịch của bạn là gì ?
I’m Vietnamese : tôi là người Việt Nam
Are you here on business or leisure ? bạn đến đây để công tác hay nghỉ ngơi ?
I come here to rest with my family : tôi đến đây để nghỉ cùng với gia đình tôi
May you get someone to get my car ? bạn có thể nhờ ai đó lấy xe của tôi được không ?
Do you have a passenger service agent here ? bạn có nhân viên hướng dẫn ở đây không ?
How many places have you traveled to ? bạn đã đi du lịch bao nhiêu nơi rồi ?
I have visited all the provinces thoughout my country : tôi đã đi tất cả các tỉnh thành của đất nước tôi